🔍 Search: CHỊU KHỔ
🌟 CHỊU KHỔ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인고하다
(忍苦 하다)
Động từ
-
1
괴로움을 참다.
1 CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.
-
1
괴로움을 참다.
-
고생고생하다
(苦生苦生 하다)
Động từ
-
1
여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪다.
1 CHỊU KHỔ TRIỀN MIÊN, CHỊU GIAN NAN KHỔ ẢI: Chịu đựng hay trải qua nhiều khó khăn liên miên.
-
1
여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪다.
🌟 CHỊU KHỔ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
남편 복 없는 여자는[년은] 자식 복도 없다
-
1.
결혼을 잘못해서 평생 고생만 하는 것을 한탄하는 말.
1. (NGƯỜI PHỤ NỮ KHÔNG CÓ PHÚC ĐƯỜNG CHỒNG THÌ CŨNG CHẲNG CÓ PHÚC ĐƯỜNG CON): Cách nói để than thở việc vì sai lầm trong hôn nhân nên suốt đời chỉ chịu khổ.
-
1.
결혼을 잘못해서 평생 고생만 하는 것을 한탄하는 말.